| 1 |
あーすせん |
アース線 |
dây điện âm,dây mát |
| 2 |
IC |
|
mạch tích hợp |
| 3 |
合図 |
あいず |
dấu hiệu,tín hiệu |
| 4 |
間 |
あいだ |
ở giữa |
| 5 |
亜鉛 |
あえん |
kẽm,mạ kẽm |
| 6 |
赤チン |
あかちん |
thuốc đỏ (dược học) |
| 7 |
赤チン災害 |
あかちんさいがい |
chỗ bị tỏm hại không quan trọng,lỗi nhỏ |
| 8 |
赤箱 |
あかばこ |
hộp màu đỏ |
| 9 |
悪影響 |
あくえいきょう |
ảnh hưởng xấu |
| 10 |
悪習慣 |
あくしゅうかん |
thói quen xấu |
| 11 |
アクセイサリ |
|
đồ phụ tùng |
| 12 |
アクセプタ |
|
chất nhận (vật lý ,hóa học) |
| 13 |
アクチュエータ |
|
chất kích thích,kích động,khởi động |
| 14 |
浅い |
あさい |
nông,cạn |
| 15 |
遊び車 |
あそびくるま |
puli đệm,bánh xe đệm,bánh xe dẫn hướng |
| 16 |
値 |
あたい |
giá trị |
| 17 |
与える |
あたえる |
cho,cung cấp,gây ra |
| 18 |
当たり |
あたり |
chính xác,trúng,khu vực lân cận |
| 19 |
悪化 |
あっか |
xấu đi |
| 20 |
扱う |
あつかう |
sử dụng,điều khiển |
| 21 |
厚さ |
あつさ |
độ dày |
| 22 |
圧縮 |
あっしゅく |
nén,ép |
| 23 |
圧縮空気 |
あっしゅくくうき |
khí nén,khí ép |
| 24 |
圧縮コイルばね |
あっしゅくこいるばね |
sự đàn hồi,cuộn dây nén,lò xo cuộn nén |
| 25 |
圧縮力 |
あっしゅくりょく |
lực nén |
| 26 |
圧電現象 |
あつでんげんしょう |
hiện tượng áp điện |
| 27 |
集まり |
あつまり |
tập hợp |
| 28 |
圧力 |
あつりょく |
áp lực |
| 29 |
圧力角 |
あつりょくかく |
góc chịu áp lực,góc ép |
| 30 |
圧力計 |
あつりょくけい |
áp lực kế |
| 31 |
圧力スイッチ |
あつりょくすいっち |
công tắc áp lực |
| 32 |
圧力制御弁 |
あつりょくせいぎょべん |
van điều chỉnh áp lực |
| 33 |
圧力損失 |
あつりょくそんしつ |
tổn hao áp lực |
| 34 |
穴明け |
あなあけ |
khoan lỗ |
| 35 |
穴あけ |
あなあけ |
khoan lỗ |
| 36 |
穴明け作業 |
あなあけさぎょう |
công việc khoan lỗ |
| 37 |
穴径 |
あなけい |
đường kính lỗ |
| 38 |
アナログ回路 |
あなろぐかいろ |
mạch tương tự,mạch analog |
| 39 |
アナログコンピュータ |
|
máy điện toán(dùng các định lượng vật lý để thực hiện con số |
| 40 |
アナログ信号 |
アナログしんごう |
tín hiệu tương tự |
| 41 |
油 |
あぶら |
dầu |
| 42 |
油穴 |
あぶらあな |
lỗ dầu,miệng dầu,ống dầu |
| 43 |
油くさび |
あぶらくさび |
chêm dầu |
| 44 |
油砥石 |
あぶらといし |
đá mài dầu |
| 45 |
油溝 |
あぶらみぞ |
đường rãnh dầu |
| 46 |
アラーム |
|
sự báo động,chuông báo động |
| 47 |
荒削り |
あらけずり |
sự gia công,gọt giũa,mài |
| 48 |
荒目 |
あらめ |
thô,ráp |
| 49 |
アルミナ |
|
chất nhôm |
| 50 |
アルミニウム |
|
chất nhôm |