Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ôtô
HỌC NGOẠI NGỮ, HỌC TIẾNG NHẬT
6,776 Lượt xem

1 |
あーすせん |
アース線 |
dây điện âm,dây mát |
2 |
IC |
|
mạch tích hợp |
3 |
合図 |
あいず |
dấu hiệu,tín hiệu |
4 |
間 |
あいだ |
ở giữa |
5 |
亜鉛 |
あえん |
kẽm,mạ kẽm |
6 |
赤チン |
あかちん |
thuốc đỏ (dược học) |
7 |
赤チン災害 |
あかちんさいがい |
chỗ bị tỏm hại không quan trọng,lỗi nhỏ |
8 |
赤箱 |
あかばこ |
hộp màu đỏ |
9 |
悪影響 |
あくえいきょう |
ảnh hưởng xấu |
10 |
悪習慣 |
あくしゅうかん |
thói quen xấu |
11 |
アクセイサリ |
|
đồ phụ tùng |
12 |
アクセプタ |
|
chất nhận (vật lý ,hóa học) |
13 |
アクチュエータ |
|
chất kích thích,kích động,khởi động |
14 |
浅い |
あさい |
nông,cạn |
15 |
遊び車 |
あそびくるま |
puli đệm,bánh xe đệm,bánh xe dẫn hướng |
16 |
値 |
あたい |
giá trị |
17 |
与える |
あたえる |
cho,cung cấp,gây ra |
18 |
当たり |
あたり |
chính xác,trúng,khu vực lân cận |
19 |
悪化 |
あっか |
xấu đi |
20 |
扱う |
あつかう |
sử dụng,điều khiển |
21 |
厚さ |
あつさ |
độ dày |
22 |
圧縮 |
あっしゅく |
nén,ép |
23 |
圧縮空気 |
あっしゅくくうき |
khí nén,khí ép |
24 |
圧縮コイルばね |
あっしゅくこいるばね |
sự đàn hồi,cuộn dây nén,lò xo cuộn nén |
25 |
圧縮力 |
あっしゅくりょく |
lực nén |
26 |
圧電現象 |
あつでんげんしょう |
hiện tượng áp điện |
27 |
集まり |
あつまり |
tập hợp |
28 |
圧力 |
あつりょく |
áp lực |
29 |
圧力角 |
あつりょくかく |
góc chịu áp lực,góc ép |
30 |
圧力計 |
あつりょくけい |
áp lực kế |
31 |
圧力スイッチ |
あつりょくすいっち |
công tắc áp lực |
32 |
圧力制御弁 |
あつりょくせいぎょべん |
van điều chỉnh áp lực |
33 |
圧力損失 |
あつりょくそんしつ |
tổn hao áp lực |
34 |
穴明け |
あなあけ |
khoan lỗ |
35 |
穴あけ |
あなあけ |
khoan lỗ |
36 |
穴明け作業 |
あなあけさぎょう |
công việc khoan lỗ |
37 |
穴径 |
あなけい |
đường kính lỗ |
38 |
アナログ回路 |
あなろぐかいろ |
mạch tương tự,mạch analog |
39 |
アナログコンピュータ |
|
máy điện toán(dùng các định lượng vật lý để thực hiện con số |
40 |
アナログ信号 |
アナログしんごう |
tín hiệu tương tự |
41 |
油 |
あぶら |
dầu |
42 |
油穴 |
あぶらあな |
lỗ dầu,miệng dầu,ống dầu |
43 |
油くさび |
あぶらくさび |
chêm dầu |
44 |
油砥石 |
あぶらといし |
đá mài dầu |
45 |
油溝 |
あぶらみぞ |
đường rãnh dầu |
46 |
アラーム |
|
sự báo động,chuông báo động |
47 |
荒削り |
あらけずり |
sự gia công,gọt giũa,mài |
48 |
荒目 |
あらめ |
thô,ráp |
49 |
アルミナ |
|
chất nhôm |
50 |
アルミニウム |
|
chất nhôm |

51 |
泡立ち |
あわだち |
sủi bọt,nổi bọt tạo bọt |
52 |
安価 |
あんか |
giá rẻ |
53 |
アンギュラ軸受 |
あんぎゅらじくうけ |
trục (bi)tiếp góc,giá,trục tiếp góc |
54 |
アンギュラ玉軸受 |
あんぎゅらたまじくうけ |
ổ bi cứng |
55 |
暗号 |
あんごう |
mật mã |
56 |
安全 |
あんぜん |
an toàn |
57 |
安全カバー |
あんぜんかばー |
nắp an toàn |
58 |
安全ギャップ |
あんぜんぎゃっぷ |
độ hở an toàn,khe hở an toàn,khoảng cách an toàn |
59 |
安全靴 |
あんぜんくつ |
giầy an toàn |
60 |
安全係数 |
あんぜんけいすう |
hệ số an toàn |
61 |
安全性 |
あんぜんせい |
nhân tố an toàn |
62 |
安全装置 |
あんぜんそうち |
thiết bị an toàn |
63 |
安全対策 |
あんぜんたいさく |
đối sách an toàn |
64 |
アンダーカット |
|
trạm trổ cắt ngắn,xén bớt |
65 |
アンチャック |
|
kẹp lại,bó lại,bóp lại |
66 |
安定 |
あんてい |
ổn định |
67 |
安定時間 |
あんていじかん |
thời gian ổn định |
68 |
案内面 |
あんないめん |
bề mặt hướng dẫn |
69 |
異音 |
いおん |
tiếng động lạ |
70 |
以下 |
いか |
ở dưới,phía dưới |
71 |
以外 |
いがい |
ngoài ra |
72 |
意義 |
いぎ |
ý nghĩa |
73 |
以後 |
いご |
sau đó |
74 |
以降 |
いこう |
từ sau |
75 |
維持 |
いじ |
duy trì |
76 |
異臭 |
いしゅう |
mùi lạ |
77 |
異常 |
いじょう |
bất thường |
78 |
以上 |
いじょう |
ở trên,kết thúc |
79 |
異常音 |
いじょうおん |
âm thanh lạ |
80 |
異常個所 |
いじょうかしょ |
chỗ,vị trí khác thường |
81 |
異常処置 |
いじょうしょち |
xử lý sự cố |
82 |
異常磨耗 |
いじょうまもう |
sự bào mòn,sự ăn mòn bất thường |
83 |
位相 |
いそう |
(vật lý)pha(cùng pha,lệch pha) |
84 |
位相補正 |
いそうほせい |
sử pha,điều chỉnh độ lệch pha |
85 |
板 |
いた |
tấm,miếng |
86 |
板カム |
うたかむ |
tấm cam,cam dạng đĩa |
87 |
位置 |
いち |
vị trí |
88 |
一員 |
|