- Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng / Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí
- Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc / Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành mộc

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Nông Nghiệp
| ねったいしょくぶつ | 熱帯植物 | Thực vật miền nhiệt đới |
| しょくぶつえん | 植物園 | Vườn thực vật |
| しょくぶつかく | 植物学 | Thực vật học |
| しょくぶつさいしゅう | 植物採集 | Sưu tầm mẫu thực vật |
| しょくぶつせいゆ | 植物性油 | Dược phẩm có nguồn gốc thực vật |
| しょくぶつひょうほん | 植物標本 | Tiêu bản thực vật |
| くさ | 草 | Cỏ |
| くさのは | 草の葉 | Lá cỏ |
| くさのうえたおか | 草の生えた丘 | Đồi cỏ |
| くさをかる | 草を刈る | Cắt cỏ |
| ていのくさをとる | 庭の草を取る | Làm cỏ trong vườn |
| たね | 種 | Hạt |
| みかんのたね | みかんの種 | Hạt cam |
| にわにたねをまいた | 庭に種をまいた | Rải hạt trong vườn 2 giống |
| め | 芽 |
Xuất Khẩu Lao Động, Du Học Nhật Bản|Hàn Quốc 24H Online